cotyledon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotyledon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotyledon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotyledon.
Từ điển Anh Việt
cotyledon
/,kɔti'li:dən/
* danh từ
(thực vật học) lá mầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cotyledon
embryonic leaf in seed-bearing plants
Synonyms: seed leaf