cotyledonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotyledonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotyledonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotyledonal.
Từ điển Anh Việt
cotyledonal
xem cotyledon
cotyledonal
xem cotyledon
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.