cotyledonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotyledonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotyledonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotyledonal.

Từ điển Anh Việt

  • cotyledonal

    xem cotyledon