cotton gin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton gin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton gin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton gin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotton gin

    a machine that separates the seeds from raw cotton fibers

    Synonyms: gin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).