cotton candy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotton candy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton candy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton candy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cotton candy
a candy made by spinning sugar that has been boiled to a high temperature
Synonyms: spun sugar, candyfloss
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cotton
- cottony
- cotton on
- cotton up
- cotton gin
- cotton oil
- cotton pad
- cotton rat
- cottonseed
- cottontail
- cottonweed
- cottonwick
- cottonwood
- cotton ball
- cotton belt
- cotton cake
- cotton mill
- cotton rose
- cotton rush
- cotton wool
- cotton yarn
- cotton-cake
- cotton-lord
- cotton-mill
- cotton-seed
- cotton-tail
- cotton-weed
- cotton-wood
- cotton-worm
- cotton-yarn
- cottonmouth
- cotton braid
- cotton candy
- cotton count
- cotton fiber
- cotton goods
- cotton grass
- cotton mouse
- cotton plant
- cotton trade
- cotton waste
- cotton-plant
- cotton-waste
- cottonocracy
- cottonopolis
- cotton spirit
- cotton strain
- cotton-grower
- cotton-picker
- cottony-white