cotton spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton spirit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotton spirit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dung dịch thiếc (II) clorua