cotton fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton fiber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotton fiber

    Similar:

    cotton: soft silky fibers from cotton plants in their raw state

    Synonyms: cotton wool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).