cottonwick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cottonwick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottonwick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottonwick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cottonwick
of warm Atlantic waters
Synonyms: Haemulon malanurum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).