cottony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottony.

Từ điển Anh Việt

  • cottony

    /'kɔtni/

    * tính từ

    (thuộc) bông; như bông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottony

    resembling cotton; as soft as cotton