cottony-white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottony-white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottony-white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottony-white.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottony-white

    of something as white as cotton

    cottony-white clouds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).