cotton rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotton rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton rose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cotton rose
Chinese shrub or small tree having white or pink flowers becoming deep red at night; widely cultivated; naturalized in southeastern United States
Synonyms: Confederate rose, Confederate rose mallow, Hibiscus mutabilis
any plant of the genus Filago having capitate clusters of small woolly flower heads
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cotton
- cottony
- cotton on
- cotton up
- cotton gin
- cotton oil
- cotton pad
- cotton rat
- cottonseed
- cottontail
- cottonweed
- cottonwick
- cottonwood
- cotton ball
- cotton belt
- cotton cake
- cotton mill
- cotton rose
- cotton rush
- cotton wool
- cotton yarn
- cotton-cake
- cotton-lord
- cotton-mill
- cotton-seed
- cotton-tail
- cotton-weed
- cotton-wood
- cotton-worm
- cotton-yarn
- cottonmouth
- cotton braid
- cotton candy
- cotton count
- cotton fiber
- cotton goods
- cotton grass
- cotton mouse
- cotton plant
- cotton trade
- cotton waste
- cotton-plant
- cotton-waste
- cottonocracy
- cottonopolis
- cotton spirit
- cotton strain
- cotton-grower
- cotton-picker
- cottony-white