cotton plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotton plant

    Similar:

    cotton: erect bushy mallow plant or small tree bearing bolls containing seeds with many long hairy fibers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).