cotton trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotton trade

    * kinh tế

    mậu dịch vải bông