cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton.

Từ điển Anh Việt

  • cotton

    /'kɔtn/

    * danh từ

    bông

    a bale of cotton: kiệu bông

    cây bông

    chỉ, sợi

    vải bông

    * nội động từ

    hoà hợp, ăn ý

    to cotton together: ăn ý với nhau

    to cotton with each other: hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau

    yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu

    to cotton on to somebody

    bắt đầu thích ai; kết thân với ai

    to cotton on

    (từ lóng) hiểu

    to cotton up to

    làm thân, ngỏ ý trước

    gắn bó với ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotton

    * kinh tế

    bông

    cây bông

    * kỹ thuật

    bông

    sợi

    vải bông

    hóa học & vật liệu:

    sợi bông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotton

    soft silky fibers from cotton plants in their raw state

    Synonyms: cotton fiber, cotton wool

    fabric woven from cotton fibers

    erect bushy mallow plant or small tree bearing bolls containing seeds with many long hairy fibers

    Synonyms: cotton plant

    thread made of cotton fibers

    take a liking to

    cotton to something