cotton belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotton belt

    * kinh tế

    Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)