cotton mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotton mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotton mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotton mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotton mill

    * kinh tế

    xưởng dệt bông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotton mill

    a textile mill for making cotton textiles