spun sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spun sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spun sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spun sugar.

Từ điển Anh Việt

  • spun sugar

    /'spʌn'ʃugə/

    * danh từ

    kẹo kéo, kẹo bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spun sugar

    Similar:

    cotton candy: a candy made by spinning sugar that has been boiled to a high temperature

    Synonyms: candyfloss