spun glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spun glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spun glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spun glass.

Từ điển Anh Việt

  • spun glass

    /'spʌn'glɑ:s/

    * danh từ

    thuỷ tinh sợi