spun-yarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spun-yarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spun-yarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spun-yarn.

Từ điển Anh Việt

  • spun-yarn

    thừng bện; thừng xe