spun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spun.

Từ điển Anh Việt

  • spun

    /spʌn/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin

    * tính từ

    (từ lóng) mệt lử