gin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gin.

Từ điển Anh Việt

  • gin

    /dʤin/

    * danh từ

    rượu gin

    cạm bẫy, bẫy

    máy tỉa hột bông

    (kỹ thuật) cái tời; trục nâng

    * ngoại động từ

    đánh bẫy (thú săn)

    tỉa hột (bông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gin

    * kỹ thuật

    bàn nâng, trục nâng

    cơ cấu nâng

    đòn đẩy

    giá đỡ

    máy đóng cọc

    máy nâng

    palăng

    palăng tời

    tời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gin

    strong liquor flavored with juniper berries

    a form of rummy in which a player can go out if the cards remaining in their hand total less than 10 points

    Synonyms: gin rummy, knock rummy

    separate the seeds from (cotton) with a cotton gin

    trap with a snare

    gin game

    Similar:

    snare: a trap for birds or small mammals; often has a slip noose

    Synonyms: noose

    cotton gin: a machine that separates the seeds from raw cotton fibers