noose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noose.

Từ điển Anh Việt

  • noose

    /nu:s/

    * danh từ

    thòng lọng

    dây ràng buộc (của việc lập gia đình)

    to put one's neck into the noose

    đưa cổ vào tròng

    * ngoại động từ

    buộc thòng lọng

    bắt bằng dây thòng lọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noose

    a loop formed in a cord or rope by means of a slipknot; it binds tighter as the cord or rope is pulled

    Synonyms: running noose, slip noose

    make a noose in or of

    secure with a noose

    Similar:

    snare: a trap for birds or small mammals; often has a slip noose

    Synonyms: gin