gingery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingery.

Từ điển Anh Việt

  • gingery

    /'dʤindʤəri/

    * tính từ

    có vị gừng

    hay nổi nóng, dễ bực tức

    hoe (tóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingery

    having a taste like that of ginger

    Similar:

    ginger: (used especially of hair or fur) having a bright orange-brown color

    a man with gingery hair and bright blue eyes

    a ginger kitten