ginkgoaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginkgoaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginkgoaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginkgoaceae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ginkgoaceae
constituting the order Ginkgoales; includes the genus Ginkgo and extinct forms
Synonyms: family Ginkgoaceae, ginkgo family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).