gin mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gin mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gin mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gin mill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gin mill
Similar:
public house: tavern consisting of a building with a bar and public rooms; often provides light meals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gin
- gink
- ginep
- ginny
- ginzo
- ginger
- gingko
- ginkgo
- gingery
- gingham
- gingiva
- ginmill
- ginseng
- gin mill
- gin pole
- gin-blok
- gin-mill
- gin-shop
- gingerly
- gingerol
- gingival
- ginsberg
- gin block
- gin rummy
- gin sling
- gin-wheel
- ginger up
- gingerade
- ginglymus
- gin and it
- gin rickey
- gin-palace
- ginger ale
- ginger nut
- ginger pop
- ginger-nut
- gingerroot
- gingersnap
- gingivitis
- ginkgoales
- ginger beer
- ginger snap
- ginger-snap
- ginger-wine
- gingerbread
- ginkgoaceae
- ginkgopsida
- ginger bread
- ginger group
- gingivectomy