gingerbread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingerbread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingerbread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingerbread.

Từ điển Anh Việt

  • gingerbread

    /'dʤindʤəbred/

    * danh từ

    bánh gừng

    * tính từ

    loè loẹt, hào nhoáng

    gingerbread architecture: kiến trúc hào nhoáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingerbread

    cake flavored with ginger