gin pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gin pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gin pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gin pole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gin pole
* kỹ thuật
xây dựng:
cột lắp ráp
hóa học & vật liệu:
cột tháp để nâng
Từ liên quan
- gin
- gink
- ginep
- ginny
- ginzo
- ginger
- gingko
- ginkgo
- gingery
- gingham
- gingiva
- ginmill
- ginseng
- gin mill
- gin pole
- gin-blok
- gin-mill
- gin-shop
- gingerly
- gingerol
- gingival
- ginsberg
- gin block
- gin rummy
- gin sling
- gin-wheel
- ginger up
- gingerade
- ginglymus
- gin and it
- gin rickey
- gin-palace
- ginger ale
- ginger nut
- ginger pop
- ginger-nut
- gingerroot
- gingersnap
- gingivitis
- ginkgoales
- ginger beer
- ginger snap
- ginger-snap
- ginger-wine
- gingerbread
- ginkgoaceae
- ginkgopsida
- ginger bread
- ginger group
- gingivectomy