gin rummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gin rummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gin rummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gin rummy.
Từ điển Anh Việt
gin rummy
* danh từ
bài rumi cho hai người chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gin rummy
Similar:
gin: a form of rummy in which a player can go out if the cards remaining in their hand total less than 10 points
Synonyms: knock rummy
Từ liên quan
- gin
- gink
- ginep
- ginny
- ginzo
- ginger
- gingko
- ginkgo
- gingery
- gingham
- gingiva
- ginmill
- ginseng
- gin mill
- gin pole
- gin-blok
- gin-mill
- gin-shop
- gingerly
- gingerol
- gingival
- ginsberg
- gin block
- gin rummy
- gin sling
- gin-wheel
- ginger up
- gingerade
- ginglymus
- gin and it
- gin rickey
- gin-palace
- ginger ale
- ginger nut
- ginger pop
- ginger-nut
- gingerroot
- gingersnap
- gingivitis
- ginkgoales
- ginger beer
- ginger snap
- ginger-snap
- ginger-wine
- gingerbread
- ginkgoaceae
- ginkgopsida
- ginger bread
- ginger group
- gingivectomy