ginger up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ginger up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginger up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginger up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ginger up

    Similar:

    jazz up: make more interesting or lively

    juice up a party

    pep up your paper

    Synonyms: juice up, pep up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).