ginger beer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginger beer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginger beer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginger beer.
Từ điển Anh Việt
ginger beer
/'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/
* danh từ
nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ginger beer
* kinh tế
bia gừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ginger beer
carbonated slightly alcoholic drink flavored with fermented ginger