gingerroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingerroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingerroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingerroot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingerroot

    Similar:

    ginger: pungent rhizome of the common ginger plant; used fresh as a seasoning especially in Asian cookery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).