gingerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingerly.

Từ điển Anh Việt

  • gingerly

    /'dʤindʤəli/

    * tính từ & phó từ

    thận trọng, cẩn thận; rón rén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gingerly

    * kinh tế

    dầu gừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingerly

    with extreme care or delicacy

    they proceeded with gingerly footwork over the jagged stones

    the issue was handled only in a gingerly way"- W.S.White

    in a gingerly manner

    gingerly I raised the edge of the blanket