gin rickey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gin rickey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gin rickey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gin rickey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gin rickey
a rickey made with gin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gin
- gink
- ginep
- ginny
- ginzo
- ginger
- gingko
- ginkgo
- gingery
- gingham
- gingiva
- ginmill
- ginseng
- gin mill
- gin pole
- gin-blok
- gin-mill
- gin-shop
- gingerly
- gingerol
- gingival
- ginsberg
- gin block
- gin rummy
- gin sling
- gin-wheel
- ginger up
- gingerade
- ginglymus
- gin and it
- gin rickey
- gin-palace
- ginger ale
- ginger nut
- ginger pop
- ginger-nut
- gingerroot
- gingersnap
- gingivitis
- ginkgoales
- ginger beer
- ginger snap
- ginger-snap
- ginger-wine
- gingerbread
- ginkgoaceae
- ginkgopsida
- ginger bread
- ginger group
- gingivectomy