ginglymus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ginglymus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginglymus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginglymus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ginglymus

    * kỹ thuật

    y học:

    khớp bản lề, dạng khớp động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ginglymus

    Similar:

    hinge joint: a freely moving joint in which the bones are so articulated as to allow extensive movement in one plane

    Synonyms: ginglymoid joint