hinge joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinge joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinge joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinge joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hinge joint
* kỹ thuật
bản lề
khớp bản lề
khớp kiểu pianô
liên kết chốt
mối nối bản lề
mối nối khớp
sự liên kết bản lề
toán & tin:
khối hình trụ
xây dựng:
khớp hình trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinge joint
a freely moving joint in which the bones are so articulated as to allow extensive movement in one plane
Synonyms: ginglymus, ginglymoid joint
Similar:
knuckle joint: a joint allowing movement in one plane only
Từ liên quan
- hinge
- hinged
- hinges
- hinge on
- hinge bow
- hinge end
- hinge pin
- hingeless
- hinge bolt
- hinge fork
- hinge post
- hinge prop
- hinge upon
- hinged end
- hinged lid
- hinge fault
- hinge joint
- hinge panel
- hinge plate
- hinge point
- hinge shaft
- hinge strap
- hinged arch
- hinged beam
- hinged bolt
- hinged boom
- hinged gate
- hinged pier
- hinged post
- hinged rail
- hinged span
- hinged-beam
- hinger pile
- hinge facing
- hinge moment
- hinge spring
- hinged cover
- hinged frame
- hinged joint
- hinged plate
- hinged truss
- hinged valve
- hinge bearing
- hinge support
- hinged column
- hinged girder
- hinged window
- hinger girder
- hinge fittings
- hinged bearing