hinged girder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinged girder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinged girder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinged girder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hinged girder
* kỹ thuật
giàn khớp
xây dựng:
dầm có khớp
giàn có khớp
rầm có khớp trung gian
Từ liên quan
- hinged
- hinged end
- hinged lid
- hinged arch
- hinged beam
- hinged bolt
- hinged boom
- hinged gate
- hinged pier
- hinged post
- hinged rail
- hinged span
- hinged-beam
- hinged cover
- hinged frame
- hinged joint
- hinged plate
- hinged truss
- hinged valve
- hinged column
- hinged girder
- hinged window
- hinged bearing
- hinged bracing
- hinged support
- hinged arm rest
- hinged body car
- hinged ring beam
- hinged stanchion
- hinged connection
- hinged structures
- hinged-bar system
- hinged arch bridge
- hinged column base
- hinged rigid blade
- hinged window sash
- hinged arch support
- hinged frame bridge
- hinged bearing element
- hinged movable support
- hinged immovable support
- hinged frame truck loader
- hinged collapsible formwork
- hinged plug orifice closure