hinged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hinged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinged.

Từ điển Anh Việt

  • hinged

    /hindʤd/

    * tính từ

    có bản lề (cửa...)

    có khớp nối

  • hinged

    tiếp hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hinged

    * kỹ thuật

    bản lề

    có khớp

    toán & tin:

    tiết hợp