hinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinge.

Từ điển Anh Việt

  • hinge

    /hindʤ/

    * danh từ

    bản lề (cửa...)

    khớp nối

    miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)

    (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt

    to be off the hinges

    ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp

    bối rối, quẫn trí

    * ngoại động từ

    nối bằng bản lề; lắp bản lề

    * nội động từ (+ on)

    xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to hinge on a post: xoay quanh một cái trụ

    to hinge on a principle: xoay quanh một nguyên tắc

  • hinge

    bản lề, khớp nối; sự treo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hinge

    * kinh tế

    điểm mấu chốt

    * kỹ thuật

    bản lề

    bản lề cửa

    chốt

    chốt nối

    khớp

    khớp bản lề

    khớp kiểu pianô

    khớp nối

    lắp bản lề

    nối bằng khớp

    sự treo

    vòng (treo)

    xây dựng:

    đặt bản lề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hinge

    a joint that holds two parts together so that one can swing relative to the other

    Synonyms: flexible joint

    a circumstance upon which subsequent events depend

    his absence is the hinge of our plan

    attach with a hinge