hinge on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinge on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinge on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinge on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinge on
Similar:
depend on: be contingent on
The outcomes rides on the results of the election
Your grade will depends on your homework
Synonyms: devolve on, depend upon, ride, turn on, hinge upon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hinge
- hinged
- hinges
- hinge on
- hinge bow
- hinge end
- hinge pin
- hingeless
- hinge bolt
- hinge fork
- hinge post
- hinge prop
- hinge upon
- hinged end
- hinged lid
- hinge fault
- hinge joint
- hinge panel
- hinge plate
- hinge point
- hinge shaft
- hinge strap
- hinged arch
- hinged beam
- hinged bolt
- hinged boom
- hinged gate
- hinged pier
- hinged post
- hinged rail
- hinged span
- hinged-beam
- hinger pile
- hinge facing
- hinge moment
- hinge spring
- hinged cover
- hinged frame
- hinged joint
- hinged plate
- hinged truss
- hinged valve
- hinge bearing
- hinge support
- hinged column
- hinged girder
- hinged window
- hinger girder
- hinge fittings
- hinged bearing