hinge fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinge fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinge fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinge fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hinge fault
* kỹ thuật
đứt gãy bản lề
Từ liên quan
- hinge
- hinged
- hinges
- hinge on
- hinge bow
- hinge end
- hinge pin
- hingeless
- hinge bolt
- hinge fork
- hinge post
- hinge prop
- hinge upon
- hinged end
- hinged lid
- hinge fault
- hinge joint
- hinge panel
- hinge plate
- hinge point
- hinge shaft
- hinge strap
- hinged arch
- hinged beam
- hinged bolt
- hinged boom
- hinged gate
- hinged pier
- hinged post
- hinged rail
- hinged span
- hinged-beam
- hinger pile
- hinge facing
- hinge moment
- hinge spring
- hinged cover
- hinged frame
- hinged joint
- hinged plate
- hinged truss
- hinged valve
- hinge bearing
- hinge support
- hinged column
- hinged girder
- hinged window
- hinger girder
- hinge fittings
- hinged bearing