ginseng nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginseng nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginseng giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginseng.
Từ điển Anh Việt
ginseng
/'dʤinseɳ/
* danh từ, (thực vật học)
cây nhân sâm
củ nhân sâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ginseng
* kỹ thuật
nhân sâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ginseng
aromatic root of ginseng plants
Chinese herb with palmately compound leaves and small greenish flowers and forked aromatic roots believed to have medicinal powers
Synonyms: nin-sin, Panax ginseng, Panax schinseng, Panax pseudoginseng