ginkgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginkgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginkgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginkgo.
Từ điển Anh Việt
ginkgo
/'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/
* danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ginkgo
deciduous dioecious Chinese tree having fan-shaped leaves and fleshy yellow seeds; exists almost exclusively in cultivation especially as an ornamental street tree
Synonyms: gingko, maidenhair tree, Ginkgo biloba