gingham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingham.

Từ điển Anh Việt

  • gingham

    /'giɳəm/

    * danh từ

    vải bông kẻ

    (thông tục) cái ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingham

    a clothing fabric in a plaid weave