gingival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gingival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gingival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gingival.

Từ điển Anh Việt

  • gingival

    /dʤin'dʤaivəl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gingival

    of or relating to the gums