ginny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginny.
Từ điển Anh Việt
ginny
/'dʤinmil/
* tính từ
say rượu
ginny
/'dʤinmil/
* tính từ
say rượu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.