camp bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camp bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp bed.

Từ điển Anh Việt

  • camp bed

    * danh từ

    giường xếp, giường gấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camp bed

    Similar:

    cot: a small bed that folds up for storage or transport