camp bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camp bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp bed.
Từ điển Anh Việt
camp bed
* danh từ
giường xếp, giường gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camp bed
Similar:
cot: a small bed that folds up for storage or transport
Từ liên quan
- camp
- campy
- camper
- campus
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camp bed
- camp out
- camp-bed
- campaign
- campania
- campbell
- campeche
- campfire
- camphene
- campmate
- campsite
- camp down
- camp-fire
- camp-made
- camp-wood
- campanile
- campanula
- campeachy
- camphoric
- campstool
- camp chair
- camp david
- camp-chair
- camp-fever
- camp-shaft
- camp-stool
- campaigner
- campanular
- campestral
- campground
- camphorate
- campimeter
- campionite
- camponotus
- camp robber
- camp-ground
- campaigning
- campanology
- campanulate