campanile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campanile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanile.

Từ điển Anh Việt

  • campanile

    /,kæmpə'ni:li/

    * danh từ

    lầu chuông, gác chuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • campanile

    * kỹ thuật

    gác chuông

    xây dựng:

    tháp chuông tự đứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • campanile

    a bell tower; usually stands alone unattached to a building

    Synonyms: belfry