belfry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belfry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belfry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belfry.

Từ điển Anh Việt

  • belfry

    /'belfri/

    * danh từ

    tháp chuông

    to have bays in one's belfry

    (xem) bat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • belfry

    * kỹ thuật

    tháp chuông

    xây dựng:

    giá treo chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belfry

    a room (often at the top of a tower) where bells are hung

    Similar:

    campanile: a bell tower; usually stands alone unattached to a building