camp-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camp-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp-made.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camp-made

    made as part of the arts-and-crafts program at summer camp

    my camp-made leather wallet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).