campimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • campimeter

    * kỹ thuật

    y học:

    trung tâm thị trường kế