campmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campmate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
campmate
someone who lives in the same camp you do
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).